SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi 3S

Xiaomi Redmi 3S

2.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tai nghe Yison S30.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 3(1800), 5(850), 40(2300)
Ra mắt: Tháng 6 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 139.3 x 69.6 x 8.5 mm
Trọng lượng: 144 g
SIM: 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi).
Loại: Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác: MIUI 8
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (sử dụng khe SIM 2)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động theo pha, có đèn Flash
Đặc điểm: Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, HDR, panorama
Quay phim: Full HD 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, khẩu độ f/2.2, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 8 nhân, Cortex-A53 tốc độ 1.4 GHz
Chipset: Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430, GPU: Adreno 505
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: Fast battery charging, DivX/Xvid/MP4/H.264 player, MP3/WAV/eAAC+/FLAC player, Photo/video editor, Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 4100 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Redmi 3S

2.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tai nghe Yison S30.
Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 3(1800), 5(850), 40(2300)
Ra mắt:
Tháng 6 Năm 2016
Kích thước:
139.3 x 69.6 x 8.5 mm
Trọng lượng:
144 g
SIM:
2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi).
Loại:
Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
MIUI 8
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (sử dụng khe SIM 2)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động theo pha, có đèn Flash
Đặc điểm:
Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, HDR, panorama
Quay phim:
Full HD 1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, khẩu độ f/2.2, 1080p
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
8 nhân, Cortex-A53 tốc độ 1.4 GHz
Chipset:
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430, GPU: Adreno 505
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
Fast battery charging, DivX/Xvid/MP4/H.264 player, MP3/WAV/eAAC+/FLAC player, Photo/video editor, Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Ion 4100 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả