SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Mi Mix 3

Xiaomi Mi Mix 3

9.990.000 đ 12.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Ốp lưng chính hãng + Sạc không dây
+ Bảo hành 18 tháng.
+ Giảm ngay 5% (tối đa 200.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: 2018
Kích thước
Kích thước: Dài 157.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.5 mm
Trọng lượng: 218 g
SIM: 2 Sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.39 inch Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại: Super AMOLED
Khác: Kính cường lực Gorilla Glass
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm: Không
Bộ nhớ
Danh bạ: Mặc định
Các số đã gọi: Mặc định
Bộ nhớ trong: 128 GB
RAM: 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: apt-X, A2DP, EDR, v5.0
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 2 camera 12 MP
Đặc điểm: Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ: 24 MP và 2 MP (2 camera) - Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera kép
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý: 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 845 8 nhân - Adreno 630
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Đen, Xanh
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Pin
Pin chuẩn: Pin chuẩn Li-Ion 3200 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
Xiaomi Mi Mix 3

9.990.000 đ 12.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Ốp lưng chính hãng + Sạc không dây
+ Bảo hành 18 tháng.
+ Giảm ngay 5% (tối đa 200.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
2018
Kích thước:
Dài 157.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.5 mm
Trọng lượng:
218 g
SIM:
2 Sim
Kích cỡ màn hình:
6.39 inch Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại:
Super AMOLED
Khác:
Kính cường lực Gorilla Glass
Kiểu chuông:
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Không
Danh bạ:
Mặc định
Các số đã gọi:
Mặc định
Bộ nhớ trong:
128 GB
RAM:
6 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
apt-X, A2DP, EDR, v5.0
USB:
USB Type-C
Camera chính:
2 camera 12 MP
Đặc điểm:
Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim:
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ:
24 MP và 2 MP (2 camera) - Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera kép
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 845 8 nhân - Adreno 630
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen, Xanh
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Pin chuẩn:
Pin chuẩn Li-Ion 3200 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả