SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Mi Mix

Xiaomi Mi Mix

12.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Loa Mi Square Box Bluetooth Speaker trị giá 490.000 VNĐ , xem chi tiết tại đây: click
+ Ốp Lưng(KTM)
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: Tháng 10 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 158.8 x 81.9 x 7.9 mm
Trọng lượng: 209 g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.4 inches, độ phân giải 1080 x 2040 pixels (~362 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Cảm ứng đa điểm, MIUI 8.0/ 8.2
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,....
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, mic chuyên dụng loại bỏ tiếng ồn
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 256 GB
RAM: 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Không
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: Type-C 1.0 reversible connector
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, f/2.0, EIS (gyro), phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ: 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0 (Marshmallow), planned upgrade to v7.0 (Nougat)
Bộ xử lý: 4 nhân (2x2.35 GHz Kryo & 2x2.19 GHz Kryo)
Chipset: Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black, White
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh Quick Charge 3.0, cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 4400 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Mi Mix

12.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Loa Mi Square Box Bluetooth Speaker trị giá 490.000 VNĐ , xem chi tiết tại đây: click
+ Ốp Lưng(KTM)
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
Tháng 10 Năm 2016
Kích thước:
158.8 x 81.9 x 7.9 mm
Trọng lượng:
209 g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
6.4 inches, độ phân giải 1080 x 2040 pixels (~362 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Cảm ứng đa điểm, MIUI 8.0/ 8.2
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,....
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, mic chuyên dụng loại bỏ tiếng ồn
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
256 GB
RAM:
6 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Không
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
Type-C 1.0 reversible connector
Camera chính:
16 MP, f/2.0, EIS (gyro), phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ:
5 MP
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0 (Marshmallow), planned upgrade to v7.0 (Nougat)
Bộ xử lý:
4 nhân (2x2.35 GHz Kryo & 2x2.19 GHz Kryo)
Chipset:
Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black, White
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh Quick Charge 3.0, cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 4400 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả