SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Mi 9 6GB/64GB

Xiaomi Mi 9 6GB/64GB

11.190.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: Đang cập nhập
Kích thước
Kích thước: Dài 157.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng: 173 g
SIM: Dual Sim ( 2Sim )
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.39 inch Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại: Super AMOLED
Khác: Corning Gorilla Glass 6
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm: Không
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: 64GB
RAM: 6GB
Khe cắm thẻ nhớ: Đang cập nhập
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE: Không
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: apt-X, LE, A2DP, v5.0
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 48 MP, 16 MP và 12 MP (3 camera)
Đặc điểm: Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify)
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ: 20 MP - Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý: 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân 64-bit / Adreno 640
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Đen, Xanh, Xanh lá
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin
Pin chuẩn: Pin chuẩn Li-Po 3300 mAh /Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
Xiaomi Mi 9 6GB/64GB

11.190.000 đ

Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
Đang cập nhập
Kích thước:
Dài 157.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng:
173 g
SIM:
Dual Sim ( 2Sim )
Kích cỡ màn hình:
6.39 inch Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại:
Super AMOLED
Khác:
Corning Gorilla Glass 6
Kiểu chuông:
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Không
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
64GB
RAM:
6GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Đang cập nhập
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
apt-X, LE, A2DP, v5.0
USB:
USB Type-C
Camera chính:
48 MP, 16 MP và 12 MP (3 camera)
Đặc điểm:
Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify)
Quay phim:
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ:
20 MP - Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân 64-bit / Adreno 640
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen, Xanh, Xanh lá
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin chuẩn:
Pin chuẩn Li-Po 3300 mAh /Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả