SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Wiko Highway Star 4G

Wiko Highway Star 4G

5.690.000 đ

Khuyến mãi
+ Sim data 3G trị giá 4.800.000 VNĐ
+ Pin sạc dự phòng 5.400 mAh

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: _
Ra mắt: Năm 2015
Kích thước
Kích thước: 141 x 71.4 x 6.6mm
Trọng lượng: 123g
SIM: 1 Micro + 1 Nano ( hoặc thẻ nhớ MicroSD)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: HD, 720 x 1280 pixels(HD), 5 inches
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác: - Cảm ứng đa điểm - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm: _
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
Truyền dữ liệu
GPRS: Lên đến 107 kbps
EDGE: Lên đến 296 kbps
Tốc độ 3G: HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP 720@30fps
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v4.4.4 (KitKat)
Bộ xử lý: 8 nhân, Cortex A53 - 1.2 GHz
Chipset: Cortex A53 - 1.2 GHz
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt: HTML5
Radio: Stereo FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black Grey, Black Bleen, Black Clementine, Arctic Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS
Java: Có, giả lập Java MIDP
Khác: - Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV - Nghe nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA - Xem / Chỉnh sửa video - Xem văn bản - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2450 mAh
Wiko Highway Star 4G

5.690.000 đ

Khuyến mãi
+ Sim data 3G trị giá 4.800.000 VNĐ
+ Pin sạc dự phòng 5.400 mAh

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
_
Ra mắt:
Năm 2015
Kích thước:
141 x 71.4 x 6.6mm
Trọng lượng:
123g
SIM:
1 Micro + 1 Nano ( hoặc thẻ nhớ MicroSD)
Kích cỡ màn hình:
HD, 720 x 1280 pixels(HD), 5 inches
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác:
- Cảm ứng đa điểm - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
_
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
GPRS:
Lên đến 107 kbps
EDGE:
Lên đến 296 kbps
Tốc độ 3G:
HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP 720@30fps
Hệ điều hành:
Android OS, v4.4.4 (KitKat)
Bộ xử lý:
8 nhân, Cortex A53 - 1.2 GHz
Chipset:
Cortex A53 - 1.2 GHz
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Stereo FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black Grey, Black Bleen, Black Clementine, Arctic Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS
Java:
Có, giả lập Java MIDP
Khác:
- Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV - Nghe nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA - Xem / Chỉnh sửa video - Xem văn bản - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin chuẩn:
Li-Po 2450 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả