SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Vsmart Live 6GB/64GB

Vsmart Live 6GB/64GB

3.490.000 đ

Khuyến mãi
Giảm thêm 5% (tối đa 100.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G: Hỗ trợ 4G
Ra mắt:
Kích thước
Kích thước:
Trọng lượng: Thiết kếNguyên khối Chất liệu:Khung nhựa, kim loại & Mặt lưng nhựa Kích thướcDài 152 mm - Ngang 74.4 mm - Dày 8.3 mm Trọng lượng175 g
SIM: SIM2 Nano SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: Công nghệ màn hìnhAMOLED Độ phân giảiFull HD+ (1080 x 2232 Pixels) Màn hình rộng6.2" Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D
Loại:
Khác: Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay dưới màn hình Tính năng đặc biệt:Nhân bản ứng dụng Chặn tin nhắn Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant Ghi âm cuộc gọi Chặn cuộc gọi Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồn RadioCó Xem phimWMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạcMP3, WAV, WMA
Âm thanh
Kiểu chuông:
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: Bộ nhớ trong: 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 52.9 GB
RAM: RAM: 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
USB:
Chụp ảnh
Camera chính: Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash: Có Chụp ảnh nâng cao: Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera
Đặc điểm:
Quay phim:
Camera phụ: Độ phân giải: 20 MP Videocall: Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin khác: Công nghệ Selfie A.I Beauty, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
Đặc điểm
Hệ điều hành: Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Tốc độ CPU: 2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz Chip đồ họa (GPU): Adreno 612
Bộ xử lý:
Chipset: (hãng SX CPU): Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Xanh, Đen, Trắng
Ngôn ngữ:
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Pin
Pin chuẩn: Dung lượng pin4000 mAh Loại pinPin chuẩn Li-Po Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Vsmart Live 6GB/64GB

3.490.000 đ

Khuyến mãi
Giảm thêm 5% (tối đa 100.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Hỗ trợ 4G
Ra mắt:
Kích thước:
Trọng lượng:
Thiết kếNguyên khối Chất liệu:Khung nhựa, kim loại & Mặt lưng nhựa Kích thướcDài 152 mm - Ngang 74.4 mm - Dày 8.3 mm Trọng lượng175 g
SIM:
SIM2 Nano SIM
Kích cỡ màn hình:
Công nghệ màn hìnhAMOLED Độ phân giảiFull HD+ (1080 x 2232 Pixels) Màn hình rộng6.2" Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D
Loại:
Khác:
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay dưới màn hình Tính năng đặc biệt:Nhân bản ứng dụng Chặn tin nhắn Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant Ghi âm cuộc gọi Chặn cuộc gọi Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồn RadioCó Xem phimWMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạcMP3, WAV, WMA
Kiểu chuông:
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
Bộ nhớ trong: 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 52.9 GB
RAM:
RAM: 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
USB:
Camera chính:
Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash: Có Chụp ảnh nâng cao: Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera
Đặc điểm:
Quay phim:
Camera phụ:
Độ phân giải: 20 MP Videocall: Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin khác: Công nghệ Selfie A.I Beauty, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành:
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Tốc độ CPU: 2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz Chip đồ họa (GPU): Adreno 612
Bộ xử lý:
Chipset:
(hãng SX CPU): Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Xanh, Đen, Trắng
Ngôn ngữ:
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Pin chuẩn:
Dung lượng pin4000 mAh Loại pinPin chuẩn Li-Po Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả