SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Sony Xperia Z4

Sony Xperia Z4

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G: _
Ra mắt: Tháng 09 năm 2014
Kích thước
Kích thước: 146 x 72 x 6.9 mm
Trọng lượng: 144 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.2 inches, IPS LCD Full HD 1080 x 1920 pixels (~424 ppi)
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác: - Cảm ứng đa điểm (lên đến 10 ngón tay) - Mặt kính chống thấm - Công nghệ hiển thị Triluminos - X-Reality Engine - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số - Cảm biến barometer
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB
Truyền dữ liệu
GPRS: Lên đến 107 kbps
EDGE: Lên đến 296 kbps
Tốc độ 3G: HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: v4.0 với A2DP
USB: microUSB v2.0 (MHL 3), USB On-the-go, USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Kích thước cảm biến 1/2.3 inch, ISO 12800, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, chụp toàn cảnh
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR
Camera phụ: 5.1 MP, 1080p@30fps
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, 5 (Lolipop)
Bộ xử lý: Quad-core Cortex A53/A57 1.5/ 2 GHz , Adreno 430 GPU
Chipset: Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio với RDS
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black, White, Copper
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Có, giả lập Java MIDP
Khác: - Khả năng chống bụi và nước đạt chứng chỉ IP58 - Chống nước ở độ sâu 1.5 mét trong 30 phút - Sử dụng nano-Sim - Hỗ trợ ANT+ - Tích hợp mạng xã hội - TV-out (với MHL A/V) - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa video - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2930 mAh (Không thể tháo rời)
Sony Xperia Z4

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
_
Ra mắt:
Tháng 09 năm 2014
Kích thước:
146 x 72 x 6.9 mm
Trọng lượng:
144 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.2 inches, IPS LCD Full HD 1080 x 1920 pixels (~424 ppi)
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác:
- Cảm ứng đa điểm (lên đến 10 ngón tay) - Mặt kính chống thấm - Công nghệ hiển thị Triluminos - X-Reality Engine - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số - Cảm biến barometer
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB
GPRS:
Lên đến 107 kbps
EDGE:
Lên đến 296 kbps
Tốc độ 3G:
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
v4.0 với A2DP
USB:
microUSB v2.0 (MHL 3), USB On-the-go, USB Host
Camera chính:
20.7 MP, 5248 х 3936 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Kích thước cảm biến 1/2.3 inch, ISO 12800, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, chụp toàn cảnh
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR
Camera phụ:
5.1 MP, 1080p@30fps
Hệ điều hành:
Android OS, 5 (Lolipop)
Bộ xử lý:
Quad-core Cortex A53/A57 1.5/ 2 GHz , Adreno 430 GPU
Chipset:
Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio với RDS
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black, White, Copper
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Có, giả lập Java MIDP
Khác:
- Khả năng chống bụi và nước đạt chứng chỉ IP58 - Chống nước ở độ sâu 1.5 mét trong 30 phút - Sử dụng nano-Sim - Hỗ trợ ANT+ - Tích hợp mạng xã hội - TV-out (với MHL A/V) - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa video - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin chuẩn:
Li-Ion 2930 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả