|
Sony Xperia XA Ultra
7.190.000 đ
Khuyến mãi
|
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
|
|
Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
|
|
Mạng 4G: |
LTE 4G / Cat 4*** |
|
|
Ra mắt: |
Tháng 05 năm 2016 |
|
|
Kích thước |
Kích thước: |
164 x 79 x 8,4 mm |
|
|
Trọng lượng: |
202 g |
|
|
SIM: |
2 Sim (Nano-SIM) |
|
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
6.0 inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~367 ppi) |
|
|
Loại: |
IPS LCD 16 triệu màu |
|
|
Khác: |
Mobile Bravia Engine 2, Chế độ Super Vivid, Scratch-resistant glass |
|
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
MP3, WAV ringtones |
|
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
Bộ nhớ trong: |
16 GB |
|
|
RAM: |
3 GB |
|
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
Thẻ microSD™ lên đến 200 GB |
|
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
Có |
|
|
EDGE: |
Có |
|
|
Tốc độ 3G: |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
|
|
NFC: |
Có |
|
|
WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
|
|
Bluetooth: |
v4.1, A2DP, LE, aptX |
|
|
USB: |
microUSB v2.0, USB Host |
|
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
21,5MP dành cho di động, Cảm biến Exmor RS™ 1/2,4 inch, Khởi chạy nhanh và chụp, Tự động lấy nét lại |
|
|
Đặc điểm: |
Ảnh HDR, Thu phóng hình ảnh rõ nét 5x, Tự động nhận diện khung cảnh, Chụp ảnh trong môi trường ánh sáng yếu |
|
|
Quay phim: |
1080p@30fps |
|
|
Camera phụ: |
Camera trước 16 MP với cảm biến Exmor RS™ 1/2,6 inch dành cho di động, Đèn flash chụp ảnh tự sướng thông minh, OIS (Ổn định hình ảnh quang học), Tự động lấy nét, Ống kính góc rộng (88 độ), Chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, Ảnh HDR, Tự động nhận diện khung cảnh |
|
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
Google Android 6.0 (Marshmallow) |
|
|
Bộ xử lý: |
Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
|
|
Chipset: |
Mediatek MT6755 Helio P10 |
|
|
Tin nhắn: |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
|
|
Trình duyệt: |
HTML5 |
|
|
Radio: |
FM radio, RDS |
|
|
Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
Màu sắc: |
White, Graphite Black, Lime Gold |
|
|
Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
|
|
Định vị toàn cầu: |
Có, with A-GPS, GLONASS |
|
|
Java: |
Không |
|
|
Khác: |
Active noise cancellation with dedicated mic, Xvid/MP4/H.264 player, MP3/eAAC+/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor, Cảm biến: Accelerometer, proximity, compass |
|
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Pin liền máy Li-Ion 2700 mAh |
|
|