SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Sony Xperia X Performance

Sony Xperia X Performance

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (optional)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE
Ra mắt: Tháng 02 năm 2016
Kích thước
Kích thước: 144.8 x 71.1 x 7.6 mm
Trọng lượng: 165 g
SIM: Optional Dual SIM (Nano-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~441 ppi pixel density), Mặt kính chống trầy xước
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: - Triluminos display - X-Reality Engine
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 200 GB (dedicated slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat9 450/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, apt-X
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 23 MP, f/2.0, 24mm, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm: 1/2.3' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 13 MP, f/2.0, 22mm, 1/3' sensor size, 1080p, HDR
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v6.0
Bộ xử lý: _
Chipset: Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 Adreno 530
Tin nhắn: iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: - ANT+ support - Sạc nhanh: Qualcomm Quick Charge 3.0 - Micro chống ồn chuyên dụng - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - Loa ngoài stereo - High-Res audio - Chống bụi và nước chuẩn IP65/IP68
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2700 mAh battery
Sony Xperia X Performance

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (optional)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE
Ra mắt:
Tháng 02 năm 2016
Kích thước:
144.8 x 71.1 x 7.6 mm
Trọng lượng:
165 g
SIM:
Optional Dual SIM (Nano-SIM)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~441 ppi pixel density), Mặt kính chống trầy xước
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
- Triluminos display - X-Reality Engine
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 200 GB (dedicated slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat9 450/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, apt-X
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
23 MP, f/2.0, 24mm, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm:
1/2.3' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
13 MP, f/2.0, 22mm, 1/3' sensor size, 1080p, HDR
Hệ điều hành:
Android v6.0
Bộ xử lý:
_
Chipset:
Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 Adreno 530
Tin nhắn:
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
- ANT+ support - Sạc nhanh: Qualcomm Quick Charge 3.0 - Micro chống ồn chuyên dụng - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - Loa ngoài stereo - High-Res audio - Chống bụi và nước chuẩn IP65/IP68
Pin chuẩn:
Li-Ion 2700 mAh battery
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả