SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Sony Xperia M5 Dual

Sony Xperia M5 Dual

7.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhở 32GB Class 10 trị giá 410.000 VNĐ.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300)
Ra mắt: Tháng 08 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 145 x 72 x 7.6 mm
Trọng lượng: 143 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 inch Full HD, 1080p x 1920 pixels (~441 ppi), Mặt kính chống xước
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, lên đến 200 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: Lên đến 107 kbps
EDGE: Lên đến 236.8 kbps
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 21.5 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps, HDR
Camera phụ: 13 MP, autofocus; 1080p@30fps video
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 5.0
Bộ xử lý: 64-bit MediaTek Helio X10 8 nhân xung nhịp 2.0GHz
Chipset: MT6795
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio with RDS
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, Trắng, Vàng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Có, giả lập Java MIDP
Khác: - Tích hợp mạng xã hội - Hỗ trợ ANT+ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video MP4/H.263/H.264 - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV/FLAC - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin
Pin chuẩn: 2600mAh
Sony Xperia M5 Dual

7.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhở 32GB Class 10 trị giá 410.000 VNĐ.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300)
Ra mắt:
Tháng 08 năm 2015
Kích thước:
145 x 72 x 7.6 mm
Trọng lượng:
143 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
5 inch Full HD, 1080p x 1920 pixels (~441 ppi), Mặt kính chống xước
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, lên đến 200 GB
GPRS:
Lên đến 107 kbps
EDGE:
Lên đến 236.8 kbps
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
21.5 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps, HDR
Camera phụ:
13 MP, autofocus; 1080p@30fps video
Hệ điều hành:
Android 5.0
Bộ xử lý:
64-bit MediaTek Helio X10 8 nhân xung nhịp 2.0GHz
Chipset:
MT6795
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio with RDS
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, Trắng, Vàng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Có, giả lập Java MIDP
Khác:
- Tích hợp mạng xã hội - Hỗ trợ ANT+ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video MP4/H.263/H.264 - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV/FLAC - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin chuẩn:
2600mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả