SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Sony Xperia M4 Aqua LTE

Sony Xperia M4 Aqua LTE

4.790.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng túi xách du lịch Sony trị giá 300.000 VNĐ
+ Tặng thẻ nhớ 8G 
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300)
Ra mắt: 2016
Kích thước
Kích thước: 145.5 x 72.6 x 7.3 mm
Trọng lượng: 136 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches (~65.2% diện tích mặt trước)
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: Chống bụi/nước IP65/68 (1.5 mét nước trong 30 phút)
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 8 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: Lên đến 107 kbps
EDGE: Lên đến 296 kbps
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP
USB: microUSB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, Auto HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, 720p, góc rộng 88 độ
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio with RDS
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Trắng, Đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: - ANT+ support - Micro chống ồn chuyện nghiệp - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2400 mAh (không thế tháo rời)
Sony Xperia M4 Aqua LTE

4.790.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng túi xách du lịch Sony trị giá 300.000 VNĐ
+ Tặng thẻ nhớ 8G 
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300)
Ra mắt:
2016
Kích thước:
145.5 x 72.6 x 7.3 mm
Trọng lượng:
136 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches (~65.2% diện tích mặt trước)
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
Chống bụi/nước IP65/68 (1.5 mét nước trong 30 phút)
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
8 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
GPRS:
Lên đến 107 kbps
EDGE:
Lên đến 296 kbps
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP
USB:
microUSB 2.0
Camera chính:
13 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, Auto HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, 720p, góc rộng 88 độ
Hệ điều hành:
Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio with RDS
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Trắng, Đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
- ANT+ support - Micro chống ồn chuyện nghiệp - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 2400 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả