SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Sony Xperia E5

Sony Xperia E5

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - F3311, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - F3313
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - F3311, LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 17(700), 28(700) - F3313
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 144 x 69 x 8.2 mm
Trọng lượng: 147 g
SIM: Single SIM (Nano-SIM) or Dual
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi pixel density)
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: Scratch-resistant glass
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, hỗ trợ lên đến 200 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: Lên đến 85.6 kbps
EDGE: Lên đến 236.8 kbps
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, aptX
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v6.0
Bộ xử lý: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset: Mediatek MT6735
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Màu trắng, màu đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS
Java: Không
Khác: - DivX/MP4/H.264 player, MP3/eAAC+/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2700 mAh (không thế tháo rời)
Sony Xperia E5

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - F3311, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - F3313
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - F3311, LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 17(700), 28(700) - F3313
Ra mắt:
_
Kích thước:
144 x 69 x 8.2 mm
Trọng lượng:
147 g
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) or Dual
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi pixel density)
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
Scratch-resistant glass
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, hỗ trợ lên đến 200 GB
GPRS:
Lên đến 85.6 kbps
EDGE:
Lên đến 236.8 kbps
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, aptX
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP
Hệ điều hành:
Android v6.0
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset:
Mediatek MT6735
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Màu trắng, màu đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Java:
Không
Khác:
- DivX/MP4/H.264 player, MP3/eAAC+/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 2700 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả