SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy Note 10 Plus

Samsung Galaxy Note 10 Plus

15.790.000 đ 26.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Trả góp 0% lãi suất
Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: Tháng 08/2019
Kích thước
Kích thước: 162,3 x 77,2 x 7,9mm
Trọng lượng: 196g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.8 inch
Loại: Dynamic AMOLED
Khác: Quad HD+ 3040x1440 pixel (498ppi)
Âm thanh
Kiểu chuông: báo rung, MP3, báo chuông WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Không có
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: 256GB
RAM: 12 GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD (TransFlash), Hỗ trợ tối đa 1 TB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat19 1600/150 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: LE, apt-X, A2DP, v5.0
USB: 3.1, Type-C 1.0 reversible connector
Chụp ảnh
Camera chính: Góc siêu rộng: 16MP (F2.2) - Góc rộng: 12MP OIS (F.15/F2.4) - Tele: 12MP OIS (F2.1) - Ống kính cảm biến chiều sâu TOF
Đặc điểm: LED flash, auto-HDR, panorama
Quay phim: Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ: 10 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Dual video call, Auto-HDR, 1440p@30fps
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý: 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Chipset: Samsung Exynos 9825 - Mali-G76
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Đen, Bạc, Hồng
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Java: Không
Khác: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin
Pin chuẩn: 4300 mAh, Quick Charge 45W
Samsung Galaxy Note 10 Plus

15.790.000 đ 26.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Trả góp 0% lãi suất
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
Tháng 08/2019
Kích thước:
162,3 x 77,2 x 7,9mm
Trọng lượng:
196g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM)
Kích cỡ màn hình:
6.8 inch
Loại:
Dynamic AMOLED
Khác:
Quad HD+ 3040x1440 pixel (498ppi)
Kiểu chuông:
báo rung, MP3, báo chuông WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Không có
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
256GB
RAM:
12 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD (TransFlash), Hỗ trợ tối đa 1 TB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat19 1600/150 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
LE, apt-X, A2DP, v5.0
USB:
3.1, Type-C 1.0 reversible connector
Camera chính:
Góc siêu rộng: 16MP (F2.2) - Góc rộng: 12MP OIS (F.15/F2.4) - Tele: 12MP OIS (F2.1) - Ống kính cảm biến chiều sâu TOF
Đặc điểm:
LED flash, auto-HDR, panorama
Quay phim:
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Camera phụ:
10 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Dual video call, Auto-HDR, 1440p@30fps
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Chipset:
Samsung Exynos 9825 - Mali-G76
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen, Bạc, Hồng
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Java:
Không
Khác:
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin chuẩn:
4300 mAh, Quick Charge 45W
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả