SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy J5 Prime

Samsung Galaxy J5 Prime

4.290.000 đ

Khuyến mãi
+ Gậy Chụp Hình!

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300) - EMEA, India; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 38(2600), 40(2300) - Australia
Ra mắt: Tháng 10 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 142.8 x 69.5 x 8.1 mm
Trọng lượng: 143 g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: PLS TFT 16 triệu màu
Khác: Corning Gorilla Glass
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/1.9, 28mm, tự động lấy nét, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, khẩu độ f/2.2
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.4 GHz (Cortex-A53)
Chipset: Exynos 7570, GPU: Mali-T720
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio; recording
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black, White Gold, Pink Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent)
Java: Không
Khác: - Xvid/DivX/MP4/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2400 mAh (không thể tháo rời)
Samsung Galaxy J5 Prime

4.290.000 đ

Khuyến mãi
+ Gậy Chụp Hình!

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300) - EMEA, India; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 38(2600), 40(2300) - Australia
Ra mắt:
Tháng 10 Năm 2016
Kích thước:
142.8 x 69.5 x 8.1 mm
Trọng lượng:
143 g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
PLS TFT 16 triệu màu
Khác:
Corning Gorilla Glass
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/1.9, 28mm, tự động lấy nét, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, khẩu độ f/2.2
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.4 GHz (Cortex-A53)
Chipset:
Exynos 7570, GPU: Mali-T720
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio; recording
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black, White Gold, Pink Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent)
Java:
Không
Khác:
- Xvid/DivX/MP4/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 2400 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả