SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Oppo F1

Oppo F1

5.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng gậy chụp hình
+ Tăng ngay voucher giảm giá trị giá 500.000 VNĐ
+ Tham gia chương trình trả góp 0% lãi suất. Xem chi tiết tại đây: Click

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE
Ra mắt: Tháng 01 năm 2016
Kích thước
Kích thước: 143.5 x 71 x 7.3 mm
Trọng lượng: 134 g
SIM: Dual SIM (Nano SIM & Micro-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches (~67.6% diện tích mặt trước), IPS LCD 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: - Color OS 2.1
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB (khe SIM 2)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP
USB: microUSB v2.0, USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.2, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 8 MP, f/2.0, 1/4
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: White, Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS
Java: Không
Khác: - MP4/H.264/FLAC player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2500 mAh (không thế tháo rời)
Oppo F1

5.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng gậy chụp hình
+ Tăng ngay voucher giảm giá trị giá 500.000 VNĐ
+ Tham gia chương trình trả góp 0% lãi suất. Xem chi tiết tại đây: Click

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE
Ra mắt:
Tháng 01 năm 2016
Kích thước:
143.5 x 71 x 7.3 mm
Trọng lượng:
134 g
SIM:
Dual SIM (Nano SIM & Micro-SIM)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches (~67.6% diện tích mặt trước), IPS LCD 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
- Color OS 2.1
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB (khe SIM 2)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP
USB:
microUSB v2.0, USB Host
Camera chính:
13 MP, f/2.2, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
8 MP, f/2.0, 1/4
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
White, Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS
Java:
Không
Khác:
- MP4/H.264/FLAC player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 2500 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả