SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Oppo A37 (Neo 9)

Oppo A37 (Neo 9)

3.290.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng gậy chụp hình.
+ Voucher 200.000 VNĐ (Không áp dụng cho phiên bản màu đen).
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900/1800/1900
Mạng 3G: HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 41(2500)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 143.1 x 71 x 7.68 mm
Trọng lượng: 136 g
SIM: 2 SIM, SIM 2 chung khe thẻ nhớ, Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Kính cường lực Gorilla Glass 4
Loại: IPS LCD
Khác: - Color OS 3.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài tối đa 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP
USB: Micro USB
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP sử dụng cảm biến OmniBSI với khẩu độ f2.2, kích thước cảm biến 1/3.2"
Đặc điểm: Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, 1/3.2' sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5MP khẩu độ f2.4, kích thước cảm biến 1/4". Hỗ trợ tính năng làm đẹp, flash hỗ trợ tự sướng, siêu độ phân giải ảnh 24MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý: 4 nhân 64-bit tốc độ 1.2 Ghz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 410, GPU: Adreno 306
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML 5
Radio: FM Radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS
Java: Không
Khác: - MP4/H.264/FLAC player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2630 mAh (không thể tháo rời)
Oppo A37 (Neo 9)

3.290.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng gậy chụp hình.
+ Voucher 200.000 VNĐ (Không áp dụng cho phiên bản màu đen).
Mạng 2G:
GSM 900/1800/1900
Mạng 3G:
HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 41(2500)
Ra mắt:
_
Kích thước:
143.1 x 71 x 7.68 mm
Trọng lượng:
136 g
SIM:
2 SIM, SIM 2 chung khe thẻ nhớ, Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Kính cường lực Gorilla Glass 4
Loại:
IPS LCD
Khác:
- Color OS 3.0
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài tối đa 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP
USB:
Micro USB
Camera chính:
8 MP sử dụng cảm biến OmniBSI với khẩu độ f2.2, kích thước cảm biến 1/3.2"
Đặc điểm:
Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, 1/3.2' sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5MP khẩu độ f2.4, kích thước cảm biến 1/4". Hỗ trợ tính năng làm đẹp, flash hỗ trợ tự sướng, siêu độ phân giải ảnh 24MP
Hệ điều hành:
Android 5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý:
4 nhân 64-bit tốc độ 1.2 Ghz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 410, GPU: Adreno 306
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML 5
Radio:
FM Radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Java:
Không
Khác:
- MP4/H.264/FLAC player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 2630 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả