SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm OPPO R5

OPPO R5

3.990.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE 700 / 800 / 900 / 1700 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 2300 (Bands 1, 3, 4, 7, 8, 17, 20, 28, 40)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 148.9 x 74.5 x 4.9 mm
Trọng lượng: 155 g
SIM: Micro-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches Full HD, 1080 x 1920 pixels (~423 ppi), Gorilla Glass 3
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
Khác: - Mặt kính Corning Gorilla Glass 3 - Cảm ứng đa điểm - Color OS 2.0 - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến la bàn số
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Không
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP
USB: microUSB v2.0, USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera phụ: 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v4.0.x (Ice Cream Sandwich)
Bộ xử lý: Octa-core 1.5 GHz Cortex-A53 GPU: Adreno 405
Chipset: Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Bạc, Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu: Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Có, giả lập Java MIDP
Khác: - Công nghệ sạc nhanh: 75% trong 30 phút - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video MP4/WMV/H.264 - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC - Chỉnh sửa văn bản - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2000 mAh (Không thể tháo rời )
OPPO R5

3.990.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE 700 / 800 / 900 / 1700 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 2300 (Bands 1, 3, 4, 7, 8, 17, 20, 28, 40)
Ra mắt:
_
Kích thước:
148.9 x 74.5 x 4.9 mm
Trọng lượng:
155 g
SIM:
Micro-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches Full HD, 1080 x 1920 pixels (~423 ppi), Gorilla Glass 3
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
Khác:
- Mặt kính Corning Gorilla Glass 3 - Cảm ứng đa điểm - Color OS 2.0 - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến la bàn số
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Không
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP
USB:
microUSB v2.0, USB Host
Camera chính:
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera phụ:
5 MP
Hệ điều hành:
Android v4.0.x (Ice Cream Sandwich)
Bộ xử lý:
Octa-core 1.5 GHz Cortex-A53 GPU: Adreno 405
Chipset:
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Bạc, Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu:
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Có, giả lập Java MIDP
Khác:
- Công nghệ sạc nhanh: 75% trong 30 phút - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video MP4/WMV/H.264 - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC - Chỉnh sửa văn bản - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói
Pin chuẩn:
Li-Po 2000 mAh (Không thể tháo rời )
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả