SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Nokia 6

Nokia 6

3.990.000 đ 4.590.000 đ

Khuyến mãi
+ Tham dự chương trình trả góp 0% lãi suất!
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt: Tháng 1 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 154 x 75.8 x 7.9 mm
Trọng lượng: 169 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~403 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Cảm ứng đa điểm
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, tăng cường âm thanh Dolby Atmos, mic chuyên dụng chống tiếng ồn
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB (64 GB với phiên bản màu Arte Black)
RAM: 3 GB (4 GB với phiên bản màu Arte Black)
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (sử dụng trên cả 2 khe SIM)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
USB: microUSB 2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động theo pha, đèn Flash kép 2 tông màu
Đặc điểm: kích thước điểm ảnh 1.0 µm, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, chế độ nhận diện khuôn mặt, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 8 MP, khẩu độ f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12 µm , 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.1.1 (Nougat)
Bộ xử lý: 8 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430, GPU: Adreno 505
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Arte Black, Matte Black, Tempered Blue, Silver, Copper
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh, cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh (không thể tháo rời)
Nokia 6

3.990.000 đ 4.590.000 đ

Khuyến mãi
+ Tham dự chương trình trả góp 0% lãi suất!
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt:
Tháng 1 Năm 2017
Kích thước:
154 x 75.8 x 7.9 mm
Trọng lượng:
169 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~403 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Cảm ứng đa điểm
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, tăng cường âm thanh Dolby Atmos, mic chuyên dụng chống tiếng ồn
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB (64 GB với phiên bản màu Arte Black)
RAM:
3 GB (4 GB với phiên bản màu Arte Black)
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (sử dụng trên cả 2 khe SIM)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
USB:
microUSB 2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
16 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động theo pha, đèn Flash kép 2 tông màu
Đặc điểm:
kích thước điểm ảnh 1.0 µm, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, chế độ nhận diện khuôn mặt, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
8 MP, khẩu độ f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12 µm , 1080p
Hệ điều hành:
Android 7.1.1 (Nougat)
Bộ xử lý:
8 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430, GPU: Adreno 505
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Arte Black, Matte Black, Tempered Blue, Silver, Copper
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh, cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả