SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Motorola X Style

Motorola X Style

0 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16GB class 10.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 25(1900), 28(700), 29(700), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: Tháng 10 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 153.9 x 76.2 x 11.1 mm
Trọng lượng: 179 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: - 5.7 inches (~74.9% diện tích mặt trước) - 1440 x 2560 pixels (~520 ppi)
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: - Lớp phủ chống thấm nước (IP52) - Corning Gorilla Glass 3
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, EDR, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 21 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, auto-HDR
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@60fps, HDR
Camera phụ: 5 MP, LED flash
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: 64 bit 6 nhân (dual-core 1.8GHz Cortex-A57 và quad-core Cortex-A53 1.44GHz)
Chipset: Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi:
Màu sắc:
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không
Khác: - Sạc siêu tốc: 34% pin trong 15 phút - Micro chống ồn chuyên dụng - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh (Không thể tháo rời)
Motorola X Style

0 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16GB class 10.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 25(1900), 28(700), 29(700), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
Tháng 10 năm 2015
Kích thước:
153.9 x 76.2 x 11.1 mm
Trọng lượng:
179 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
- 5.7 inches (~74.9% diện tích mặt trước) - 1440 x 2560 pixels (~520 ppi)
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
- Lớp phủ chống thấm nước (IP52) - Corning Gorilla Glass 3
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, EDR, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
21 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, auto-HDR
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@60fps, HDR
Camera phụ:
5 MP, LED flash
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
64 bit 6 nhân (dual-core 1.8GHz Cortex-A57 và quad-core Cortex-A53 1.44GHz)
Chipset:
Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Màu sắc:
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
Khác:
- Sạc siêu tốc: 34% pin trong 15 phút - Micro chống ồn chuyên dụng - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả