SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Meizu MX5

Meizu MX5

0 đ

Khuyến mãi
Chỉ Bán Online, Giao Hàng từ 3-5 ngày!
Giảm ngay 10% cho khách hàng đặt trước và nhận hàng sau 3-5 ngày!
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA
Mạng 4G: LTE
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 149.9 x 74.7 x 7.6 mm
Trọng lượng: 149 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, 1080 x 1920 pixels (~401 ppi), Corning Gorilla Glass 3
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
Khác: Giao diện Flyme 4.5
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Không
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels, laser autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: 1/2.3' sensor size, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@100fps
Camera phụ: 5 MP, 1080p@30fps
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
Chipset: Mediatek MT6795 Helio X10
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: - Sạc siêu tốc: 60% pin trong 40 phút - Micro chống ồn chuyên dụng - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.265 player - Document editor - Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3150 mAh (Không thể tháo rời)
Meizu MX5

0 đ

Khuyến mãi
Chỉ Bán Online, Giao Hàng từ 3-5 ngày!
Giảm ngay 10% cho khách hàng đặt trước và nhận hàng sau 3-5 ngày!
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA
Mạng 4G:
LTE
Ra mắt:
_
Kích thước:
149.9 x 74.7 x 7.6 mm
Trọng lượng:
149 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, 1080 x 1920 pixels (~401 ppi), Corning Gorilla Glass 3
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
Khác:
Giao diện Flyme 4.5
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Không
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
20.7 MP, 5248 х 3936 pixels, laser autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
1/2.3' sensor size, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@100fps
Camera phụ:
5 MP, 1080p@30fps
Hệ điều hành:
Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
Chipset:
Mediatek MT6795 Helio X10
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
- Sạc siêu tốc: 60% pin trong 40 phút - Micro chống ồn chuyên dụng - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.265 player - Document editor - Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 3150 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả