SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Lenovo Vibe X3

Lenovo Vibe X3

0 đ

Khuyến mãi
 
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: Tháng 12 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 154 x 76.5 x 9.3 mm
Trọng lượng: 175 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches (~70.8% diện tích mặt trước), IPS LCD 1080 x 1920 pixels, Gorilla Glass 3
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB (khe SIM 2)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: _
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 21 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Gắn thẻ địa lý
Quay phim: 2160p@30fps
Camera phụ: 8 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 & Dual-core 1.8 GHz Cortex-A57
Chipset: Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Trắng, Đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không
Khác: _
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 3600 mAh (Không thể tháo rời)
Lenovo Vibe X3

0 đ

Khuyến mãi
 
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
Tháng 12 năm 2015
Kích thước:
154 x 76.5 x 9.3 mm
Trọng lượng:
175 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches (~70.8% diện tích mặt trước), IPS LCD 1080 x 1920 pixels, Gorilla Glass 3
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB (khe SIM 2)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
_
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
21 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Gắn thẻ địa lý
Quay phim:
2160p@30fps
Camera phụ:
8 MP
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 & Dual-core 1.8 GHz Cortex-A57
Chipset:
Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Trắng, Đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
Khác:
_
Pin chuẩn:
Li-Po 3600 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả