SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Lenovo Vibe X2 Pro

Lenovo Vibe X2 Pro

0 đ

Khuyến mãi
 
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 20(800)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 146.3 x 71 x 7 mm (5.76 x 2.80 x 0.28 in)
Trọng lượng: 140 g
SIM: Dual SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.3 inches, IPS LCD Full HD
Loại: IPS LCD màn hình cảm ứng điện dung , 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung ; MP3 , WAV nhạc chuông
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, Hỗ trợ lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual band, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus.
Đặc điểm: _
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 13 MP, autofocus
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v4.4 (KitKat)
Bộ xử lý: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn: SMS, MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Champagne Gold, Rock Pink, Electric Blue
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Java: Không
Khác: _
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2410 mAh
Lenovo Vibe X2 Pro

0 đ

Khuyến mãi
 
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 20(800)
Ra mắt:
_
Kích thước:
146.3 x 71 x 7 mm (5.76 x 2.80 x 0.28 in)
Trọng lượng:
140 g
SIM:
Dual SIM
Kích cỡ màn hình:
5.3 inches, IPS LCD Full HD
Loại:
IPS LCD màn hình cảm ứng điện dung , 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung ; MP3 , WAV nhạc chuông
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, Hỗ trợ lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual band, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus.
Đặc điểm:
_
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
13 MP, autofocus
Hệ điều hành:
Android OS, v4.4 (KitKat)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn:
SMS, MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Champagne Gold, Rock Pink, Electric Blue
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Java:
Không
Khác:
_
Pin chuẩn:
Li-Po 2410 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả