SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Lenovo Vibe P1

Lenovo Vibe P1

3.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16 GB Class 10!

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 20(800), 40(2300)
Ra mắt: Tháng 12 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 152.9 x 75.6 x 9.9 mm
Trọng lượng: 189 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5", IPS mật độ điểm ảnh ~401ppi, Full HD 1080p
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: Cảm biến vân tay
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32GB
RAM: 2GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB (khe SIM 2)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, LE
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, 4128 x 3096 pixels, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS
Java: Không
Khác: - Fast battery charging - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 5000 mAh (Không thể tháo rời)
Lenovo Vibe P1

3.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16 GB Class 10!

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 20(800), 40(2300)
Ra mắt:
Tháng 12 năm 2015
Kích thước:
152.9 x 75.6 x 9.9 mm
Trọng lượng:
189 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand)
Kích cỡ màn hình:
5.5", IPS mật độ điểm ảnh ~401ppi, Full HD 1080p
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
Cảm biến vân tay
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32GB
RAM:
2GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB (khe SIM 2)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, LE
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 MP, 4128 x 3096 pixels, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Java:
Không
Khác:
- Fast battery charging - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Po 5000 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả