SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei Y5II CUN-U29

Huawei Y5II CUN-U29

1.990.000 đ

Khuyến mãi
Tặng ốp lưng chính hãng!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt: 2016, April
Kích thước
Kích thước: 143.8 x 72 x 8.9 mm
Trọng lượng: 135 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches (~66.6% screen-to-body ratio), độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: Emotion UI 3.1
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong: 8 GB
RAM: 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD lên đến 32 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm: _
Quay phim:
Camera phụ: 2 MP, LED flash
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 - cho phiên bản 4G Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - cho phiên bản 3G
Chipset: Mediatek MT6735P - cho phiên bản 4G Mediatek MT6582 - cho phiên bản 3G GPU: Mali-T720MP2 - cho phiên bản 4G Mali-400MP2 - cho phiên bản 3G
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS
Java: Không
Khác: MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2200 mAh (Không thể tháo rời)
Huawei Y5II CUN-U29

1.990.000 đ

Khuyến mãi
Tặng ốp lưng chính hãng!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt:
2016, April
Kích thước:
143.8 x 72 x 8.9 mm
Trọng lượng:
135 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches (~66.6% screen-to-body ratio), độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
Emotion UI 3.1
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong:
8 GB
RAM:
1 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD lên đến 32 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
_
Quay phim:
Camera phụ:
2 MP, LED flash
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 - cho phiên bản 4G Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - cho phiên bản 3G
Chipset:
Mediatek MT6735P - cho phiên bản 4G Mediatek MT6582 - cho phiên bản 3G GPU: Mali-T720MP2 - cho phiên bản 4G Mali-400MP2 - cho phiên bản 3G
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS
Java:
Không
Khác:
MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Po 2200 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả