SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Blackberry KEYone Bronze Edition

Blackberry KEYone Bronze Edition

7.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Giảm ngay 5% (tối đa 100.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300) - EMEA
Ra mắt:
Kích thước
Kích thước: 149.1 x 72.4 x 9.4 mm
Trọng lượng: 180g
SIM: 2 sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 4.5 inches, 60.3 cm2 (~55.9% diện tích mặt trước)
Loại: 1080 x 1620 pixels, 3:2 ratio (~433 ppi)
Khác: Corning Gorilla Glass 4
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Mặc định
Các số đã gọi: Mặc định
Bộ nhớ trong: 64GB
RAM: 4GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat9 450/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE, EDR
USB: Type-C 1.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 12 MP, f/2.0, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: 1/2.3' sensor size, 1.55µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 2160p@30fps
Camera phụ: 8 MP, f/2.2, 1.12 µm pixel size, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v7.0.x (Nougat)
Bộ xử lý: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625
Tin nhắn: Mặc định
Trình duyệt:
Radio: FM radio
Trò chơi:
Màu sắc: Đen
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: GPS
Java: không
Khác: -Fast battery charging: 50% in 36 min (Quick Charge 3.0) - MP3/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/Xvid/MP4/H.265 player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3505 mAh (không thế tháo rời)
Blackberry KEYone Bronze Edition

7.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Giảm ngay 5% (tối đa 100.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300) - EMEA
Ra mắt:
Kích thước:
149.1 x 72.4 x 9.4 mm
Trọng lượng:
180g
SIM:
2 sim
Kích cỡ màn hình:
4.5 inches, 60.3 cm2 (~55.9% diện tích mặt trước)
Loại:
1080 x 1620 pixels, 3:2 ratio (~433 ppi)
Khác:
Corning Gorilla Glass 4
Kiểu chuông:
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Mặc định
Các số đã gọi:
Mặc định
Bộ nhớ trong:
64GB
RAM:
4GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat9 450/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE, EDR
USB:
Type-C 1.0, USB On-The-Go
Camera chính:
12 MP, f/2.0, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
1/2.3' sensor size, 1.55µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
2160p@30fps
Camera phụ:
8 MP, f/2.2, 1.12 µm pixel size, 1080p
Hệ điều hành:
Android v7.0.x (Nougat)
Bộ xử lý:
Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625
Tin nhắn:
Mặc định
Trình duyệt:
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
GPS
Java:
không
Khác:
-Fast battery charging: 50% in 36 min (Quick Charge 3.0) - MP3/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/Xvid/MP4/H.265 player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Ion 3505 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả