SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone Max

Asus Zenfone Max

3.890.000 đ

Khuyến mãi
+ Pin sạc dự phòng 5.400 mAh.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 156 x 77.5 x 10.6 mm
Trọng lượng: 202 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stan)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5", IPS LCD 720 x 1280 pixels, Kính cường lực Gorilla Glass 4
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác: - ASUS ZenUI
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 Mega - Pixel cùng với đèn flash LED kép và một loạt những tính năng như chạm lấy nét, tự động tag, nhận điện khuôn mặt, chụp toàn cảnh
Đặc điểm: đèn flash LED kép và một loạt những tính năng như chạm lấy nét, tự động tag, nhận điện khuôn mặt, chụp toàn cảnh
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 Mega - Pixel có ống kính rộng 85 độ
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý: lõi tứ tốc độ 1.2GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 410
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, trắng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: - 5GB lưu trữ miễn phí ASUS WebStorage (có thời hạn) - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+ - Xem video MP4/H.264 - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 5000 mAh (Không thể tháo rời)
Asus Zenfone Max

3.890.000 đ

Khuyến mãi
+ Pin sạc dự phòng 5.400 mAh.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt:
_
Kích thước:
156 x 77.5 x 10.6 mm
Trọng lượng:
202 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stan)
Kích cỡ màn hình:
5.5", IPS LCD 720 x 1280 pixels, Kính cường lực Gorilla Glass 4
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác:
- ASUS ZenUI
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 Mega - Pixel cùng với đèn flash LED kép và một loạt những tính năng như chạm lấy nét, tự động tag, nhận điện khuôn mặt, chụp toàn cảnh
Đặc điểm:
đèn flash LED kép và một loạt những tính năng như chạm lấy nét, tự động tag, nhận điện khuôn mặt, chụp toàn cảnh
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 Mega - Pixel có ống kính rộng 85 độ
Hệ điều hành:
Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
lõi tứ tốc độ 1.2GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 410
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, trắng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
- 5GB lưu trữ miễn phí ASUS WebStorage (có thời hạn) - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+ - Xem video MP4/H.264 - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
Pin chuẩn:
Li-Po 5000 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả