SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone Live ZB501KL

Asus Zenfone Live ZB501KL

2.790.000 đ

Khuyến mãi
Tặng Tai Nghe Mi Piston Headphone Basic Sành Điệu!
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global; LTE band 38(2600) - PH/VN/MY/BR/TW/HK; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 28(700), 40(2300), 41(2500) - ID/IN/TH
Ra mắt: Tháng 2 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 141.2 x 71.7 x 8 mm
Trọng lượng: 120 g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động, LED flash, Công nghệ PixelMaster
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: Camera Selfie 5MP với LED Flash, khẩu độ f/2.2, 1.4 µm pixel size, tự động lấy nét, công nghệ làm đẹp thời gian thực khi Livestream
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0 (Marshmallow) - ASUS ZenUI 3.5
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.4 GHz
Chipset: Qualcomm® Snapdragon™ 400
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Shimmer Gold/Rose, Pink/Navy Black
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Google Drive (100 GB, 2 years), MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2650 mAh (không thể tháo rời)
Asus Zenfone Live ZB501KL

2.790.000 đ

Khuyến mãi
Tặng Tai Nghe Mi Piston Headphone Basic Sành Điệu!
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global; LTE band 38(2600) - PH/VN/MY/BR/TW/HK; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 28(700), 40(2300), 41(2500) - ID/IN/TH
Ra mắt:
Tháng 2 Năm 2017
Kích thước:
141.2 x 71.7 x 8 mm
Trọng lượng:
120 g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động, LED flash, Công nghệ PixelMaster
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
Camera Selfie 5MP với LED Flash, khẩu độ f/2.2, 1.4 µm pixel size, tự động lấy nét, công nghệ làm đẹp thời gian thực khi Livestream
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0 (Marshmallow) - ASUS ZenUI 3.5
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.4 GHz
Chipset:
Qualcomm® Snapdragon™ 400
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Shimmer Gold/Rose, Pink/Navy Black
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Google Drive (100 GB, 2 years), MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 2650 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả