SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 4 Max Pro ZC554KL

Asus Zenfone 4 Max Pro ZC554KL

3.990.000 đ 4.990.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300)
Ra mắt: 2017, July
Kích thước
Kích thước: 154 x 76.9 x 8.9 mm
Trọng lượng: 181 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại: cảm ứng điện dung đa điểm S-IPS LCD, 16 triệu màu
Khác: Kính cường lực Corning Gorilla Glass, ASUS ZenUI 4.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32/64 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB (dedicated slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: 4.1, A2DP, LE
USB: Yes, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: Camera kép 16 MP, khẩu độ f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 16 MP, f/2.2, LED flash
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.0 (Nougat)
Bộ xử lý: 8 nhân 1.4 GHz Cortex-A505
Chipset: Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Titanium Gray, Rose Pink, Sand Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh, bảo mật vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 5000 mAh (không thể tháo rời)
Asus Zenfone 4 Max Pro ZC554KL

3.990.000 đ 4.990.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300)
Ra mắt:
2017, July
Kích thước:
154 x 76.9 x 8.9 mm
Trọng lượng:
181 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại:
cảm ứng điện dung đa điểm S-IPS LCD, 16 triệu màu
Khác:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass, ASUS ZenUI 4.0
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32/64 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB (dedicated slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
4.1, A2DP, LE
USB:
Yes, USB On-The-Go
Camera chính:
Camera kép 16 MP, khẩu độ f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
16 MP, f/2.2, LED flash
Hệ điều hành:
Android 7.0 (Nougat)
Bộ xử lý:
8 nhân 1.4 GHz Cortex-A505
Chipset:
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Titanium Gray, Rose Pink, Sand Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh, bảo mật vân tay
Pin chuẩn:
Li-Po 5000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả