SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 3 Ultra ZU680KL

Asus Zenfone 3 Ultra ZU680KL

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: giữa tháng 8 năm 2016
Kích thước
Kích thước: 186.4 x 93.9 x 6.8 mm
Trọng lượng: 233 g
SIM: 2 Sim (Nano-SIM và Micro-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.8 inches, độ phân giải Full HD 1080p x 1920 pixels (~324 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: ASUS ZenUI 3.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32/64/128 GB
RAM: 3/4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB (khe SIM 2)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, EDR, LE
USB: v2.0, Type-C 1.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 23 MP, f/2.0, laser/phase detection autofocus, OIS (4-axis), dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: 1/2.6' sensor size, 1 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 8 MP, f/2.0, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v6.0
Bộ xử lý: Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: - Fast battery charging: 60% in 45 min (Quick Charge 3.0), MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor, 24-bit/192kHz audio
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 4600 mAh (không thế tháo rời)
Asus Zenfone 3 Ultra ZU680KL

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
giữa tháng 8 năm 2016
Kích thước:
186.4 x 93.9 x 6.8 mm
Trọng lượng:
233 g
SIM:
2 Sim (Nano-SIM và Micro-SIM)
Kích cỡ màn hình:
6.8 inches, độ phân giải Full HD 1080p x 1920 pixels (~324 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
ASUS ZenUI 3.0
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32/64/128 GB
RAM:
3/4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB (khe SIM 2)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, EDR, LE
USB:
v2.0, Type-C 1.0, USB On-The-Go
Camera chính:
23 MP, f/2.0, laser/phase detection autofocus, OIS (4-axis), dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
1/2.6' sensor size, 1 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
8 MP, f/2.0, 1080p
Hệ điều hành:
Android v6.0
Bộ xử lý:
Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
- Fast battery charging: 60% in 45 min (Quick Charge 3.0), MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor, 24-bit/192kHz audio
Pin chuẩn:
Li-Ion 4600 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả