SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 3 Max

Asus Zenfone 3 Max

3.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng tai nghe Yison V36 sành điệu.
+ Tặng áo pull Asus sành điệu.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE
Ra mắt: 2016, July
Kích thước
Kích thước: 149.5 x 73.7 x 8.6 mm
Trọng lượng: 148 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stan)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.2 inches (~67,7% diện tích mặt trước), độ phân giải Full HD 720 x 1280 pixels (~282 ppi), cường lực Corning Gorilla Glass cao cấp có vuốt 2.5D.
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 32 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, laser autofocus, LED flash, pixelmaster 3.0
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, f/2.0
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 6.0 với ZenUI 3.0 có nhiều cải tiến.
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.25GHz
Chipset: MediaTek 6735, GPU: Mali T720
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM Radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor, Fingerprint, accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 4130 mAh (Không thể tháo rời)
Asus Zenfone 3 Max

3.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng tai nghe Yison V36 sành điệu.
+ Tặng áo pull Asus sành điệu.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE
Ra mắt:
2016, July
Kích thước:
149.5 x 73.7 x 8.6 mm
Trọng lượng:
148 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stan)
Kích cỡ màn hình:
5.2 inches (~67,7% diện tích mặt trước), độ phân giải Full HD 720 x 1280 pixels (~282 ppi), cường lực Corning Gorilla Glass cao cấp có vuốt 2.5D.
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 32 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 MP, f/2.0, laser autofocus, LED flash, pixelmaster 3.0
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, f/2.0
Hệ điều hành:
Android 6.0 với ZenUI 3.0 có nhiều cải tiến.
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.25GHz
Chipset:
MediaTek 6735, GPU: Mali T720
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM Radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor, Fingerprint, accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin chuẩn:
Li-Po 4130 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả