SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 2 ZE500CL

Asus Zenfone 2 ZE500CL

2.490.000 đ

Khuyến mãi

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 17(700), 20(800)
Ra mắt: Tháng 06 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 148.1 x 71.5 x 10.9 mm
Trọng lượng: 155 g
SIM: Micro-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, 720 x 1280 pixels, Corning Gorilla Glass 3
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: - Cảm ứng đa điểm - Corning Gorilla Glass 3 - Mặt kính chống thấm - ZenUI - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 2 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Dual-core 1.6 GHz, GPU: PowerVR SGX544MP2
Chipset: Intel Atom Z2560
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen Xám Than, Trắng Ngọc Trai, Đỏ Cherry
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không
Khác: - 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: 2500 mAh Li-polymer (không tháo rời)
Asus Zenfone 2 ZE500CL

2.490.000 đ

Khuyến mãi

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 17(700), 20(800)
Ra mắt:
Tháng 06 năm 2015
Kích thước:
148.1 x 71.5 x 10.9 mm
Trọng lượng:
155 g
SIM:
Micro-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, 720 x 1280 pixels, Corning Gorilla Glass 3
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
- Cảm ứng đa điểm - Corning Gorilla Glass 3 - Mặt kính chống thấm - ZenUI - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
2 MP
Hệ điều hành:
Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Dual-core 1.6 GHz, GPU: PowerVR SGX544MP2
Chipset:
Intel Atom Z2560
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen Xám Than, Trắng Ngọc Trai, Đỏ Cherry
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
Khác:
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor
Pin chuẩn:
2500 mAh Li-polymer (không tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả